Điều hòa Dairry DR09-SKC thiết kế mang phong cách Hàn Quốc, đường nét hiện đại, mềm mại tinh tế, màu sắc trắng sáng sang trọng làm nổi bật mọi không gian nội thất.
Máy điều hoà Dairry chính hãng được sản xuất tại nhà máy Indonesia theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001, dây truyền công nghệ hiện đại, quy trình sản xuất nghiêm ngặt nhằm tạo ra những sản phẩm đáp ứng chất lượng tiêu chuẩn toàn cầu, mang sản phẩm giá trị với chất lượng tốt nhất tới tay người tiêu dùng.
Điều hòa Dairry DR09-SKC có khả năng làm lạnh nhanh chóng chỉ sau 30s khởi động máy, dễ dàng đem đến cảm giác mát lạnh, thoải mái cho người dùng. Luồng gió thổi xa phân phối đều giúp làm lạnh sâu, làm lạnh mọi ngóc ngách trong phòng. Ngoài ra, quá trình hoạt động của máy vô cùng êm ái, hạn chế tiếng ồn, giúp cho người dùng luôn cảm thấy thư giãn, dễ chịu.
Điều hòa Dairry 1.0HP DR09-SKC sử dụng dàn đồng nguyên chất 100%, kết hợp với cánh tản nhiệt mạ vàng giúp bảo vệ không bị ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài, công suất làm mát cao hơn nhờ truyền nhiệt tốt hơn. Lớp phủ chống ăn mòn các phần tiếp xúc trên bo mạch được làm bằng nhựa Plastic để ngăn ngừa những ảnh hưởng bất lợi khi tiếp xúc với các giọt nước.
Điều hòa Dairry DR09SKC có khả năng hoạt động, làm mát mạnh mẽ trong thời tiết khắc nghiệt, ngay cả khi nhiệt độ ngoài trời lên đến 600C. Giờ đây, khi sử dụng điều hòa bạn sẽ không phải lo lắng rằng nhiệt độ ngoài trời quá cao sẽ làm ảnh hưởng đến khả năng làm lạnh của máy.
Điều hòa treo tường Dairry DR09-SKC sử dụng gas R32 – Gas R32 là môi chất làm lạnh tiên tiến nhất có hiệu suất làm lạnh cao, tiết kiệm năng lượng, không gây ảnh hưởng tới môi trường.
Điều hòa Dairry | DR09-SKC | ||
Loại | 1 chiều | ||
Điều khiển | Từ xa | ||
Công suất định mức | Btu/h | 9.000 | |
W | 2600 | ||
Hiệu suất năng lượng | W/W | 3,25 | |
Loại bỏ độ ẩm | Liters/h | 0,8 | |
Độ ồn cục lạnh | High | dB(A) | 42 |
Med. | dB(A) | 39 | |
Low | dB(A) | 36 | |
Độ ồn cục nóng | dB(A) | 50 | |
DỮ LIỆU ĐIỆN | |||
Nguồn cấp | 220-240V~/50Hz/1P | ||
Dải điện áp | V | 198~242 | |
Dòng điện định mức | A | 3,7 | |
Công suất định mức | W | 790 | |
Dòng điện tối đa | A | 4,8 | |
Công suất tối đa | W | 1027 | |
HỆ THỐNG LẠNH | |||
Môi chất lạnh | Gram | R32/380g | |
Máy nén | Type | Rotary | |
Model | KSM93V11UDZ | ||
MFG | GMCC | ||
HỆ THỐNG QUẠT | |||
Tốc độ lưu thông không khí | m3/h | 600 | |
Model quạt trong nhà | Cross flow | ||
Tốc độ quạt trong nhà | Cooling | rpm | 1200/1050/950/850/730 |
Dry | rpm | 850 | |
Sleep | rpm | 850 | |
Công suất quạt trong nhà | W | 20 | |
Model quạt ngoài trời | Propeller | ||
Tốc độ quạt ngoài trời | rpm | 860 | |
Công suất quạt ngoài trời | W | 25 | |
KẾT NỐI | |||
Đường kính ống | mm | 9,52 | |
mm | 6,35 | ||
Dây kết nối | Size x Core number |
1.0x3 | |
KHÁC | |||
Diện tích phù hợp | m2 | 9~16 | |
Kích thước | Indoor | mm | 811*292*203 |
(WxHxD) | Outdoor | mm | 777*290*498 |
Khối lượng tịnh | Indoor | kg | 8,5 |
Outdoor | kg | 25 | |
Kích thước đóng hộp | Indoor | mm | 855*366*275 |
(WxHxD) | Outdoor | mm | 818*325*520 |
Trọng lượng thô | Indoor | kg | 10,5 |
Outdoor | kg | 28 |